Mô tả
Máy in hóa đơn tem nhãn XP-Q301F là dòng sản phẩm mới ra mắt 2021 của Xprinter. Sản phẩm có hai chức năng in hóa đơn và in tem nhãn không đế.

Máy in hóa đơn tem nhãn XP-Q301F với 2 chức năng vừa in hóa đơn vừa in tem nhãn không đế
Sử dụng tem nhãn truyền thống sẽ dư thừa một lượng lớn đế tem khi bạn tách tem khỏi đế. Vì vậy với dòng sản phẩm mới này, tem sẽ không có đế, tiết kiệm được chi phí và bảo vệ môi trường.

Sử dụng tem không đế để giảm lượng giấy dư thừa giúp bảo vệ môi trường.
Với tem không đế, bạn chỉ cần in và dán. Không phải lo lắng đến kích thước của tem. Bạn cũng không cần phải bóc tem ra khỏi đế như tem truyền thống. Độ dài của tem luôn linh hoạt theo đúng những gì bạn cần. Chỉ với một loại tem, bạn có thể in được nhiều khổ tem mà bạn muốn.

Với tem không đế, bạn sẽ không còn băn khoăn đến việc phải in tem vừa với khổ

Bạn có thể in tem với độ dài bất kỳ
Các đặc điểm chính của máy in hóa đơn tem nhãn XP-Q301F
- Máy có hai chế độ in hóa đơn và in tem nhãn
- Tự động cắt giấy sau khi in
- Cảnh báo hết giấy
- In tem nhãn không đế với độ dài tùy thích
- Có sẵn ba cổng giao tiếp USB+LAN+COM

Cấu tạo của máy in hóa đơn tem nhãn XP-Q301F

Máy trang bị sẵn ba cổng giao tiếp USB+LAN+COM
Nhà sản xuất Xprinter đóng gói bao gồm máy in và phụ kiện đi kèm gồm có nguồn (adaptor), cáp nguồn, trục gắn giấy, cáp USB, cáp cổng COM, sách hướng dẫn và đĩa cài đặt driver.

Máy và các phụ kiện đi kèm theo máy.
Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin tại phần Liên hệ hoặc qua trang Fanpage Giải pháp tính tiền Alipos. Chúng tôi rất vui được trò chuyện với bạn.
Sau đây là các thông số kỹ thuật chính của sản phẩm
Chức năng in | Tem nhãn | Hóa đơn |
Đặc điểm phần in | ||
Độ phân giải | 203 DPI | |
Phương thức in | Áp nhiệt trực tiếp | |
Tối độ in | 127 mm / giây | 220 mm / giây |
Khổ in khả dụng | 80 mm | |
Giấy và tem nhãn | ||
Kiểu tem giấy | Giấy cuộn cảm nhiệt, Giấy dán nhiệt, giấy tem nhiệt không đế | |
Khổ tem giấy | 83 ± 0,5mm | |
Độ dày tem giấy | 0,12 ~ 0,20 mm | 0,06 ~ 0,08 mm |
Đường kính cuộn giấy | 82 mm | |
Hỗ trợ thay giấy | Thả giấy thẳng | |
Đặc điểm hoạt động | ||
RAM | 8 M | |
Flash | 8 M | |
Giao tiếp | USB + LAN + COM | |
Cảm biến | Cảm biết nhiệt đầu in / Cảm biến giấy in | |
Phông chữ / Đồ họa / Mã vạch | ||
Kích thước ký tự | Phông chữ 1 byte; FONT 0 to FONT 8, K, TST24.BF2,TSS24.BF2 | |
Mã vạch 1D | CODE128, EAN128, ITF, CODE39, CODE39C, CODE39S, CODE93, EAN13, EAN13+2, EAN13+5, EAN8, EAN8+2, EAN8+5, CODABAR, POSTNET, UPC-A, UPCA+2, UPCA+5, UPCE, UPCE+2, UPCE+5, MSI, MSIC, PLESSEY, ITF14, EAN14 | |
Mã vạch 2D | PDF417, QR CODE, Data Matrix | |
Lệnh điều khiển | TSC | ESC/POS |
Đặc điểm vật lý | ||
Kích thước | 184 × 134 × 125mm (Dài × Rộng × Cao) | |
Trọng lượng | 1,12 kg | |
Độ bền | ||
Tuổi thọ đầu in | 50 km | |
Phần mềm | ||
Driver | Windows | Windows/ Linux/ Mac/ Android |
SDK | iOS/ Android/ Windows | |
Điện nguồn | ||
Nguồn vào | 24V/2,5A một chiều (DC) | |
Môi trường | ||
Hoạt động | Nhiệt độ: 5~45℃, Độ ẩm tương đối: 10 ~ 80% | |
Bảo quản | Nhiệt độ: -40~55 ℃, Độ ẩm tương đối: 93% không ngưng tụ |
Thông số kỹ thuật có thể được nhà sản xuất thay đổi. Vui lòng hỏi nhân viên tư vấn để biết thêm chi tiết.